Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ voodoo
voodoo
/"vu:du:/
Danh từ
sự dùng tà thuật, sự tin tà thuật
người giỏi tà thuật; thầy chài, thầy mo
Động từ
làm cho mê bằng tà thuật; bỏ bùa mê; chài
Thảo luận
Thảo luận