1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ voodoo

voodoo

/"vu:du:/
Danh từ
  • sự dùng tà thuật, sự tin tà thuật
  • người giỏi tà thuật; thầy chài, thầy mo
Động từ
  • làm cho mê bằng tà thuật; bỏ bùa mê; chài

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận