Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vomitive
vomitive
/"vɔmitəri/
Tính từ
làm nôn, làm mửa
Danh từ
thuốc mửa
sử học
cửa ra vào diễn đài
Chủ đề liên quan
Sử học
Thảo luận
Thảo luận