1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ voluted

voluted

/və"lju:tid/
Tính từ
  • cuộn xoắn trôn ốc, xoắn ốc

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận