1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ volute chamber

volute chamber

Kỹ thuật
  • buồng xoắn (bơm ly tâm)
Xây dựng
  • buồng hình xoắn ốc
  • buồng xoáy trôn ốc (của tuabin)
  • vỏ xoắn ốc (của máy bơm)
Cơ khí - Công trình
  • buồng xoáy ốc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận