Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ voluminously
voluminously
Phó từ
lụng thụng, không vừa, rộng thùng thình (về quần áo ); lùng nhùng (về hàng vải)
nhiều tập, đồ sộ, phong phú (về sự viết lách)
viết nhiều sách (nhà văn, tác giả)
to, to tướng
Thảo luận
Thảo luận