1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ voluminously

voluminously

Phó từ
  • lụng thụng, không vừa, rộng thùng thình (về quần áo ); lùng nhùng (về hàng vải)
  • nhiều tập, đồ sộ, phong phú (về sự viết lách)
  • viết nhiều sách (nhà văn, tác giả)
  • to, to tướng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận