1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ volume indicator

volume indicator

Kỹ thuật
  • âm lượng kế
Toán - Tin
  • bộ chỉ báo âm lượng
  • đèn chỉ báo âm lượng
Điện lạnh
  • VU kế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận