1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ volume control

volume control

Kỹ thuật
  • điều khiển âm lượng
  • sự điều chỉnh âm lượng
Xây dựng
  • bộ kiểm âm lượng
Hóa học - Vật liệu
  • điều chỉnh âm lượng
  • kiểm tra thể tích
Toán - Tin
  • sự điều khiển âm lượng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận