1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ volubly

volubly

Phó từ
  • liến thoắng, lém, nói nhiều, ba hoa (người)
  • lưu loát, trơn tru, trôi chảy, nhanh, thanh thoát (một bài nói)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận