Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ volubly
volubly
Phó từ
liến thoắng, lém, nói nhiều, ba hoa (người)
lưu loát, trơn tru, trôi chảy, nhanh, thanh thoát (một bài nói)
Thảo luận
Thảo luận