1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ voltmeter

voltmeter

Danh từ
  • vôn kế
Kỹ thuật
  • điện lượng kế
  • von kế
  • vôn kế
Điện lạnh
  • độ nhạy von kế
Toán - Tin
  • đồng hồ đo vôn
Điện
  • volt kế
  • vôn mét
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận