1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ voltage phasor

voltage phasor

Điện lạnh
  • phaso điện áp
Điện
  • phức vectơ điện áp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận