1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ voltage divider

voltage divider

Kỹ thuật
  • bộ cân bằng tĩnh
  • bộ chia điện áp
  • chiết áp
Điện
  • bộ phân áp
Điện lạnh
  • bộ phân thế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận