1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ volt-ampere

volt-ampere

Điện lạnh
  • VA (đơn vị công suất biểu kiến)
Điện
  • volt-ampere
  • von-ampe
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận