1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ volplane

volplane

/"vɔlplein/
Danh từ
  • sự liệng xuống, sự sà xuống (của máy bay tắt máy)
Nội động từ
  • liệng xuống, sà xuống (máy bay tắt máy)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận