1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ volatilize

volatilize

/vɔ"lætilaiz/ (volatilise) /vɔ"lætilaiz/
Động từ
  • làm cho bay hơi
Nội động từ
  • bay hơi
Kinh tế
  • bay hơi
Kỹ thuật
  • bay hơi
  • bốc hơi
  • làm bay hơi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận