1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ volatic

volatic

Tính từ
  • biết bay, bay, lượn
Danh từ
  • chim, chim chóc, bướm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận