1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ voided

voided

/"vɔidid/
Tính từ
  • bị làm trống rỗng
  • pháp lý bị làm mất hiệu lực, bị làm mất giá trị
  • y học được bài tiết ra
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận