Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ voided
voided
/"vɔidid/
Tính từ
bị làm trống rỗng
pháp lý
bị làm mất hiệu lực, bị làm mất giá trị
y học
được bài tiết ra
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Y học
Thảo luận
Thảo luận