Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ voidance
voidance
/"vɔidəns/
Danh từ
tôn giáo
sự cắt bổng lộc, sự cắt tiền thu nhập
pháp lý
sự làm cho mất hiệu lực, sự làm cho mất giá trị
y học
sự bài tiết
Kinh tế
sự hủy bỏ
sự thủ tiêu
Chủ đề liên quan
Tôn giáo
Pháp lý
Y học
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận