1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ voidance

voidance

/"vɔidəns/
Danh từ
  • tôn giáo sự cắt bổng lộc, sự cắt tiền thu nhập
  • pháp lý sự làm cho mất hiệu lực, sự làm cho mất giá trị
  • y học sự bài tiết
Kinh tế
  • sự hủy bỏ
  • sự thủ tiêu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận