Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ voidable
voidable
/"vɔidəbl/
Tính từ
pháp lý
có thể làm cho mất hiệu lực
Kinh tế
có thể bị hủy
có thể hủy bỏ
có thể làm cho mất hiệu lực
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận