1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ void coefficient

void coefficient

Kỹ thuật
  • bị rỗ
  • độ rỗng
  • hệ số độ rỗng
  • hốc
  • khe hở
  • khe nứt
  • không bào
  • làm mất giá trị
  • làm mất hiệu lực
  • lỗ hổng
  • lỗ rỗ
  • lỗ rỗng
  • lõm co
  • rỗ co
  • rỗng
  • vết rỗ co
  • vết rỗ trống
Toán - Tin
  • hệ số độ rộng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận