1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ void ballot

void ballot

Kinh tế
  • phiếu bầu vô hiệu
  • phiếu bỏ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận