1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ voice response

voice response

Kỹ thuật
  • trả lời bằng tiếng nói
Điện tử - Viễn thông
  • đáp ứng tiếng nói
Toán - Tin
  • sự đáp ứng thoại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận