1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ voice chip

voice chip

Kỹ thuật
  • vi mạch tiếng nói
Toán - Tin
  • chip thoại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận