1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vociferation

vociferation

/vou,sifə"reiʃn/
Danh từ
  • sự la om sòm, sự la ầm ĩ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận