Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vocal cords
vocal cords
Danh từ
dây thanh âm (bộ phận phát ra tiếng của thanh quản)
Y học
dây thanh âm (nếp thanh âm)
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận