1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vocal cords

vocal cords

Danh từ
  • dây thanh âm (bộ phận phát ra tiếng của thanh quản)
Y học
  • dây thanh âm (nếp thanh âm)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận