1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vivisection

vivisection

/,vivi"sekʃn/
Danh từ
  • sự mổ xẻ sống, giải phẫu sống
Y học
  • phẫu thuật sinh thể
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận