1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vivification

vivification

/,vivifi"keiʃn/
Danh từ
  • sự làm cho hoạt động; sự làm cho có sức sống, sự làm cho có sinh khí
Y học
  • sự tái hồi sức sống
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận