Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vivification
vivification
/,vivifi"keiʃn/
Danh từ
sự làm cho hoạt động; sự làm cho có sức sống, sự làm cho có sinh khí
Y học
sự tái hồi sức sống
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận