Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vividly
vividly
Phó từ
chói, chói lọi, sặc sỡ (màu sắc, ánh sáng)
mạnh mẽ, đầy sức sống (người)
sống động, mạnh mẽ (khả năng trí tuệ)
sinh động, sâu sắc; đầy hình ảnh (một bài nói )
Thảo luận
Thảo luận