1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vividly

vividly

Phó từ
  • chói, chói lọi, sặc sỡ (màu sắc, ánh sáng)
  • mạnh mẽ, đầy sức sống (người)
  • sống động, mạnh mẽ (khả năng trí tuệ)
  • sinh động, sâu sắc; đầy hình ảnh (một bài nói )

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận