1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vivaciuosly

vivaciuosly

Phó từ
  • sôi nổi, hoạt bát (nhất là về một phụ nữ)
  • sống dai

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận