Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vivaciuosly
vivaciuosly
Phó từ
sôi nổi, hoạt bát (nhất là về một phụ nữ)
sống dai
Thảo luận
Thảo luận