1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vivacity

vivacity

/vi"veiʃəsnis/ (vivacity) /vi"væsiti/
Danh từ
  • tính hoạt bát, tính nhanh nhảu

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận