1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ viva

viva

/"vi:və/
Thán từ
  • muôn năm!
Danh từ
  • tiếng hoan hô "muôn năm"
  • (như) viva_voce

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận