1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vituperative

vituperative

/vi"tju:pərətiv/
Tính từ
  • chửi rủa, bỉ báng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận