Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vituperate
vituperate
/vi"tju:pəreit/
Động từ
chửi rủa, bỉ báng
Thảo luận
Thảo luận