1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vitriolize

vitriolize

/"vitrəlaiz/ (vitriolize) /"vitrəlaiz/
Động từ
  • sunfat hoá
  • hắt axit sunfuric vào mặt (ai) (để trả thù); đầu độc bằng axit sunfuric

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận