1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vitrescent

vitrescent

/vi"tresnt/
Tính từ
  • có khuynh hướng hoá thành thuỷ tinh

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận