1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vitrectomy

vitrectomy

Y học
  • lấy bỏ pha lê dịch trong mắt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận