Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vitiation
vitiation
/,viʃi"eiʃn/
Danh từ
sự làm hư, sự làm bẩn; sự truỵ lạc hoá
pháp lý
sự làm mất hiệu lực
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Thảo luận
Thảo luận