Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vitaminize
vitaminize
Động từ
cho thêm vitamin vào (một món ăn)
Kinh tế
vitamin hóa
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận