1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vital statistics

vital statistics

Kinh tế
  • thống kê dân sinh
  • thống kê dân số
Y học
  • thống kê sinh đẻ
Toán - Tin
  • thống kê tuổi thọ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận