visualization
/"vizjuəlai"zeiʃn/
Danh từ
- sự làm cho mắt trông thấy được
- sự hình dung, sự mường tượng
Kỹ thuật
- sự hiển thị
Toán - Tin
- sự hiện hình hóa
- sự làm hiện hình
Xây dựng
- tính hiển nhiên
- tính rõ ràng
Chủ đề liên quan
Thảo luận