1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ visualization

visualization

/"vizjuəlai"zeiʃn/
Danh từ
  • sự làm cho mắt trông thấy được
  • sự hình dung, sự mường tượng
Kỹ thuật
  • sự hiển thị
Toán - Tin
  • sự hiện hình hóa
  • sự làm hiện hình
Xây dựng
  • tính hiển nhiên
  • tính rõ ràng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận