1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ visualisation

visualisation

Danh từ
  • sự hình dung, sự mường tượng (vật không thấy trước mắt)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận