1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ visual telephone

visual telephone

Toán - Tin
  • điện thoại có hình ảnh
Điện lạnh
  • máy điện thoại truyền hình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận