1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ visual observation

visual observation

Xây dựng
  • sự đo bằng mắt
Cơ khí - Công trình
  • sự quan trắc bằng mắt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận