Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ visual observation
visual observation
Xây dựng
sự đo bằng mắt
Cơ khí - Công trình
sự quan trắc bằng mắt
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận