1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ visual examination

visual examination

Kinh tế
  • sự quan sát bằng mắt
Kỹ thuật
  • sự kiểm tra bằng mắt
  • sự quan sát
  • sự xem xét bằng mắt
Hóa học - Vật liệu
  • khảo sát bằng mắt
Xây dựng
  • sự thị sát
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận