Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ visual examination
visual examination
Kinh tế
sự quan sát bằng mắt
Kỹ thuật
sự kiểm tra bằng mắt
sự quan sát
sự xem xét bằng mắt
Hóa học - Vật liệu
khảo sát bằng mắt
Xây dựng
sự thị sát
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận