1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ visrator

visrator

Đo lường - Điều khiển
  • nhớt kế công nghiệp (dùng trong nhà máy lọc dầu)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận