1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ visor

visor

/"vaizə/ (visard) /"vizəd/ (vizard) /"vizɑ:d/ (vizor) /"vaizə/
Danh từ
  • lưới trai mũ
  • tấm che nắng ô tô
  • sử học tấm che mặt (ở mũ áo giáp)
Kỹ thuật
  • vành chắn
  • vành nón
Cơ khí - Công trình
  • miếng che nắng (đỡ chói mắt)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận