Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ visor
visor
/"vaizə/ (visard) /"vizəd/ (vizard) /"vizɑ:d/ (vizor) /"vaizə/
Danh từ
lưới trai mũ
tấm che nắng
ô tô
sử học
tấm che mặt (ở mũ áo giáp)
Kỹ thuật
vành chắn
vành nón
Cơ khí - Công trình
miếng che nắng (đỡ chói mắt)
Chủ đề liên quan
Ô tô
Sử học
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận