1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ visitor participation

visitor participation

Kinh tế
  • sự góp phần của khách tham quan
  • sự tham gia
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận