1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ visional

visional

/"viʤənl/
Tính từ
  • thị giác
  • tưởng tượng, ảo tưởng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận