1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ visibly

visibly

/"vizəbli/
Phó từ
  • rõ ràng, rõ rệt, hiển nhiên

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận