1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ visible horizon

visible horizon

Toán - Tin
  • chân trời biểu kiến
Giao thông - Vận tải
  • đường chân trời biểu kiến
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận