1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vise

vise

/vais/
Danh từ
Kỹ thuật
  • bàn kẹp
  • cái ê tô
  • cái kẹp (để giữ bản vẽ)
  • cái kìm
  • đai ốc
  • dụng cụ kẹp
  • ê tô
  • kẹp
  • mâm cặp
  • mỏ cặp
  • ống kẹp
Cơ khí - Công trình
  • ê tô đế chắc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận